Có 2 kết quả:

馬耳東風 mǎ ěr dōng fēng ㄇㄚˇ ㄦˇ ㄉㄨㄥ ㄈㄥ马耳东风 mǎ ěr dōng fēng ㄇㄚˇ ㄦˇ ㄉㄨㄥ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the east wind blowing in a horse's ear (idiom)
(2) fig. words one pays no heed to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the east wind blowing in a horse's ear (idiom)
(2) fig. words one pays no heed to

Bình luận 0